Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 361 kết quả.

Searching result

121

TCVN 13338-2:2021

Ứng dụng đường sắt - Phối hợp cách điện - Phần 2: Quá áp và bảo vệ liên quan

Railway applications - Insulation coordination - Part 2: Overvoltages and related protection

122

TCVN 13339:2021

Ứng dụng đường sắt - Cung cấp điện và phương tiện đường sắt - Tiêu chí kỹ thuật đối với sự phối hợp giữa cung cấp điện (trạm điện kéo) và phương tiện đường sắt

Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock

123

TCVN 12119:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

124

TCVN 13342:2021

Thiết kế đường sắt tốc độ cao – Tham số thiết kế tuyến đường

High Speed Railway Design – Track Alignment Design Parameters

125

TCVN 13381-1:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Rice varieties

126

TCVN 13381-2:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Giống ngô

Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 2: Maize varieties

127

TCVN 13382-1:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Giống lúa

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Rice varieties

128

TCVN 13382-2:2021

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Giống Ngô

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 2: Maize varieties

129

TCVN 13368:2021

Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli

Beverage products containing probiotic lactobacilli

130

TCVN 13369:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony

Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar

131

TCVN 13370:2021

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella spp. sử dụng thạch IRIS Salmonella

Microbiology of the food chain – Rapid detection of Salmonella spp. using IRIS Salmonella agar

132

TCVN 12888-2:2021

Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

133

TCVN 12889-2:2021

Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section

134

TCVN 13378:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

135

TCVN 13379:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

136

TCVN 13380:2021

Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa

Coastal placer - Determination of mineral content by panning method

137

TCVN 13332:2021

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods

138

TCVN 13397:2021

Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật

Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications

139

TCVN 5738:2021

Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection - Automatic fire alarm system - Technical requirements

140

TCVN 7336:2021

Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt

Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements

Tổng số trang: 19