Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 203 kết quả.

Searching result

1

TCVN 12004-2:2018

Vật liệu chịu lửa - Xác định độ dẫn nhiệt - Phần 2: Phương pháp dây nóng (song song)

Refractory materials -- Determination of thermal conductivity -- Part 2: Hot-wire method (parallel)

2

TCVN ISO/TS 22004:2015

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000

Food safety management systems. Guidance on the application of ISO 22000

3

TCVN ISO/TS 22004:2008

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000:2007

Food safety management systems. Guidance on the application of TCVN ISO 22000:2007

4

TCVN 7455:2004

Kính xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn

Glass in building. Thermally toughened safety glass

5

TCVN 7452-3:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bền áp lực gió

Windows and doors - Test methods - Part 3: Determination of wind resistance

6

TCVN 7450:2004

Xe đạp điện. Động cơ. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electric bicycles. Electric motors. Technical requirements and test methods

7

TCVN 7452-2:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ kín nước

Windows and doors - Test methods - Part 2: Determination of watertighness

8

TCVN 7451:2004

Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC - Quy định kỹ thuật

Windows and doors made from unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) extruded hollow profiles - Specifications

9

TCVN 7452-1:2004

Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ lọt khí

Windows and doors - Test methods - Part 1: Determination of air permeability

10

TCVN 7454:2004

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Danh mục tên dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số EAN.UCC

Automatic identification and data capture. List of data names used for describing trade items marked with EAN.UCC numbers

11

TCVN ISO 6422:2004

Mẫu trình bày tài liệu thương mại

Layout key for trade documents

12

TCVN 7457:2004

Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành hệ thống chứng nhận sản phẩm

General requirements for bodies operating product certification systems

13

TCVN 6451-8:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 8: Trang bị an toàn

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 8: Safety equipment

14

TCVN 6451-7:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 7: Mạn khô

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 7: Load lines

15

TCVN 6451-6:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision

16

TCVN 6451-5:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape

17

TCVN 6451-4:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 4: Electrical installations

18

TCVN 6451-3:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 3: Machinery installations

19

TCVN 6451-2:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

20

TCVN 6451-1A:2004

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of high speed craft. Part 1A: General regulations for the supervision

Tổng số trang: 11