Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.492 kết quả.

Searching result

161

TCVN 12211:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu kiểm thử cho mô-đun mật mã

Information technology -- Security techniques -- Test requirements for cryptographic modules

162

TCVN 12212:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Phương pháp kiểm thử giảm thiểu các lớp tấn công không xâm lấn chống lại các mô đun mật mã

Information technology -- Security techniques -- Testing methods for the mitigation of non-invasive attack classes against cryptographic modules

163

TCVN 12213:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chế độ hoạt động của mã khối n-Bit

Information technology -- Security techniques -- Modes of operation for an n-bit block cipher

164

TCVN 12214-1:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 1: General

165

TCVN 12214-2:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 2: Các cơ chế dựa trên phân tích số nguyên

Information technology - Security techniques - Digital signatures with appendix - Part 2: Integer factorization based mechanisms

166

TCVN 12214-3:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chữ ký số kèm phụ lục - Phần 3: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc

Information technology -- Security techniques -- Digital signatures with appendix -- Part 3: Discrete logarithm based mechanisms

167

TCVN 12155:2018

Thông tin địa lý - Khuôn thức trao đổi dữ liệu

Geographic information — Geography Markup Language (GML)

168

TCVN 12154:2018

Thông tin địa lý - Khung dữ liệu ảnh, ô lưới và phủ

Geographic information — Imagery, gridded and coverage data framework

169

TCVN 37101:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Hệ thống quản lý về phát triển bền vững – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Sustainable development in communities – Management system for sustainable development – Requirements with guidance for use

170

TCVN 37120:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị

Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life

171

TCVN 37150:2018

Hạ tầng  thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo

Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics

172

TCVN 37151:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động

Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics

173

TCVN 37152:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành

Smart community infrastructures – Common framework for development and operation

174

TCVN 12119:2018

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (nhiệt độ thấp và cao) trong các toà nhà - Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings -- Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

175

TCVN 12110:2018

Phòng cháy chữa cháy - Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Fire protection - Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine - Technical requirements and test methods

176

TCVN 7572-21:2018

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index

177

TCVN 12188:2018

Máy nông nghiệp - Máy liên hợp thu hoạch lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machines - Rice combine harvester - Technical requirements

178

TCVN 10684-5:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 5: Cây dừa

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 5: Coconut free

179

TCVN 8550:2018

Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed and seedling - Field inspection method

180

TCVN 10684-3:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew

Tổng số trang: 75