Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 50 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14151:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method |
2 |
TCVN 13151-4:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 4: Xác định hàm lượng khối lượng chất gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 4: Determination of biobased mass content |
3 |
TCVN 13151-5:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 5: Công bố hàm lượng cacbon gốc sinh học, hàm lượng polyme tổng hợp gốc sinh học và hàm lượng khối lượng chất gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 5: Declaration of biobased carbon content, biobased synthetic polymer content and biobased mass content |
4 |
TCVN 13151-3:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 3: Xác định hàm lượng polyme tổng hợp gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 3: Determination of biobased synthetic polymer content |
5 |
TCVN 13151-2:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 2: Xác định hàm lượng cacbon gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 2: Determination of biobased carbon content |
6 |
TCVN 13151-1:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics - Biobased content - Part 1: General principles |
7 |
TCVN 37151:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics |
8 |
TCVN 12151:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định độ bền so sánh chịu ánh sáng cực tím và nhiệt độ của lớp phủ anốt hóa có màu - Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of the comparative fastness to ultraviolet light and heat of coloured anodic oxidation coatings |
9 |
TCVN 11519:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method |
10 |
TCVN 11518:2016Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method |
11 |
TCVN 11517:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method |
12 |
TCVN 11516:2016Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup |
13 |
TCVN 11515:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method |
14 |
TCVN 11514:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định thành phần triacylglycerol – Phương pháp sắc ký khí mao quản Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography |
15 |
TCVN 11513-2:2016Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils |
16 |
TCVN 11513-1:2016Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 1: Dầu mỡ động vật và thực vật Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils |
17 |
TCVN 11512:2016Quy phạm thực hành giảm axit hydroxyanic (HCN) trong sắn và sản phẩm sắn Code of practice for the reduction of hydrocyanic acid (hcn) in cassava and cassava products |
18 |
|
19 |
TCVN 11510:2016Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking |
20 |
TCVN 11151:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method |