-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9531:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các hydrocacbon thơm đa vòng Animal and vegetable fats and oils. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11515:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |