Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1921
1922

TCVN 1044:1971

Thủy tinh. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Glass. Determination of volumeric mass

1923

TCVN 1045:1971

Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt

Glass - Method for determination of durability from thermal shock

1924

TCVN 1046:1971

Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền nước

Glass - Method for determination of hydrolytic durability at 980C and classifcation

1925

TCVN 1047:1971

Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền kiềm

Glass - Determination of durability from alkali attack and classification

1926

TCVN 1048:1971

Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền axít

Glass - Determination of durabitity from acid attack and classification

1927

TCVN 1049:1971

Thủy tinh. Phân cấp về độ bền hóa học

Glass. Chemical resistance. Classification

1928

TCVN 1050:1971

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài

Testing glasswares. Grinding cones of tapping angle 1:10. Dimension of the grinding part

1929

TCVN 1051:1971

Etanol tinh chế. Phương pháp thử

Ethanol purified. Test methods

1930

TCVN 1052:1971

Etanol tinh chế. Yêu cầu kỹ thuật

Ethanol purified. Specifications

1931

TCVN 1053:1971

Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ 

Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf

1932

TCVN 1054:1971

Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf

1933

TCVN 1055:1971

Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích

Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis

1934

TCVN 1056:1971

Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán

Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis

1935

TCVN 1058:1971

Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết

Chemical products. Designation for degree of purity

1936

TCVN 1059:1971

Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản

Single beds and double beds. Basic dimensions

1937

TCVN 1060:1971

Bàn làm việc. Kích thước cơ bản

Desks. Basic dimensions

1938

TCVN 1061:1971

Ghế tựa. Kích thước cơ bản

Chairs. Basic dimensions

1939

TCVN 1062:1971

Tủ đựng quần áo và tài liệu. Kích thước cơ bản

Wardrobes. Basic dimensions

1940

TCVN 1066:1971

Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc

Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles

Tổng số trang: 100