Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
18781 |
|
18782 |
|
18783 |
TCVN 353:1970Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước Countersunk external toothed lock washers. Dimensions |
18784 |
|
18785 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
18786 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
18787 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
18788 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
18789 |
|
18790 |
TCVN 360:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation |
18791 |
|
18792 |
|
18793 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
18794 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |
18795 |
TCVN 365:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh Wood. Determination of ultimate strength in static bending |
18796 |
TCVN 366:1970Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập Wood. Determination of impact bending special work |
18797 |
TCVN 367:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt Wood. Determination of shearing strength |
18798 |
TCVN 368:1970Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách Wood. Determination of resistance to separation |
18799 |
|
18800 |
TCVN 370:1970Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi Wood. Determination of elasticity characteristics |