Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
18761 |
|
18762 |
|
18763 |
|
18764 |
|
18765 |
|
18766 |
|
18767 |
|
18768 |
TCVN 1506:1974Ổ lăn - Ổ kim đỡ một dãy - Loạt kích thước 40 Rolling bearings - Single row radial needle roller bearings |
18769 |
|
18770 |
TCVN 1518:1974Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản Petrol engines of small series. Basic dimensions |
18771 |
|
18772 |
TCVN 1525:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content |
18773 |
TCVN 1535:1974Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness |
18774 |
TCVN 1537:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content |
18775 |
TCVN 1538:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc - Phương pháp xác định hàm lượng cát Animal mixed feeding stuffs. Determination of sand content |
18776 |
TCVN 1539:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng bào tử Animal mixed feeding stuffs. Determination of spore content |
18777 |
TCVN 1540:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Method for determination of insects |
18778 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
18779 |
TCVN 1546:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content |
18780 |
TCVN 1548:1974Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods |