Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

18761

TCVN 1061:1971

Ghế tựa. Kích thước cơ bản

Chairs. Basic dimensions

18762

TCVN 1062:1971

Tủ đựng quần áo và tài liệu. Kích thước cơ bản

Wardrobes. Basic dimensions

18763

TCVN 1066:1971

Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc

Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles

18764

TCVN 1067:1971

Truyền động bánh răng trụ - Độ chính xác

Cylindrical gears drive. Accuracy

18765
18766

TCVN 1069:1971

Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản

Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions

18767

TCVN 1070:1971

Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước

Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance

18768

TCVN 1071:1971

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật

Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements

18769

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý

Wood. Classification after mechanical and physical characteristics

18770

TCVN 1073:1971

Gỗ tròn. Kích thước cơ bản

Round timbers. Basic dimensions

18771

TCVN 1074:1971

Gỗ tròn - khuyết tật

Round timber - Defects

18772

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản

Planks - Basic dimensions

18773

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

18774
18775

TCVN 1078:1971

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus manure

18776

TCVN 1079:1971

Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển

Bread. Storage and transportation

18777

TCVN 136:1970

Côn của dụng cụ. Kích thước

Tapers of instruments. Dimensions

18778

TCVN 137:1970

Côn của dụng cụ. Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

18779

TCVN 349:1970

Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước

Tab washers. Dimensions

18780

TCVN 350:1970

Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước

Lock washers with many tongues. Dimensions

Tổng số trang: 949