Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

18601

TCVN 1673:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom

Iron ores. Method for determination of chrome conten

18602

TCVN 1674:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit

Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content

18603

TCVN 1675:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen

Iron ores. Method for determination of arsenic content

18604

TCVN 1676:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Method for determination of copper content

18605

TCVN 1677:1975

Giầy vải xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Export cloth shoe. Specifications

18606

TCVN 1678:1975

Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử

Export cloth shoes test methods

18607

TCVN 1679:1975

Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage

18608

TCVN 1680:1975

Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể

Men\'s clothes. Method of human body measuring

18609

TCVN 1681:1975

Quần áo nam - Cỡ số

Men\'s clothes. Size

18610

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

18611

TCVN 1684:1975

Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung

Diesel engines − General technical requirements

18612

TCVN 1685:1975

Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods

18613

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

18614

TCVN 1691:1975

Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản

Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions

18615

TCVN 1694:1975

Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Chemical products. Sampling and preparation of samples

18616

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

18617

TCVN 1696:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

White and Refined sugar. Testing methods

18618

TCVN 1697:1975

Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật

Mulberry raw cocoons - specifications

18619

TCVN 1699:1975

Hạt giống lúa - thuật ngữ và định nghĩa

Rice seed. Terms and definitions

18620

TCVN 1701:1975

Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật

Bull sperm. Specifications

Tổng số trang: 954