Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.999 kết quả.
Searching result
1841 |
TCVN 1571:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
1842 |
TCVN 1572:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
1843 |
TCVN 1573:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
1844 |
|
1845 |
|
1846 |
|
1847 |
|
1848 |
|
1849 |
|
1850 |
|
1851 |
|
1852 |
|
1853 |
|
1854 |
TCVN 1587:1974Bộ truyến xích - Xích trục và xích kéo có độ bền bình thường Loed and hauling chains with normal strength |
1855 |
|
1856 |
|
1857 |
|
1858 |
TCVN 1592:1974Cao su - Yêu cầu chung khi thử cơ lý Rubber. General requirements for physicomechanical tests |
1859 |
TCVN 1594:1974Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber. Determination of abarasion (acron) |
1860 |
TCVN 1595:1974Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A Rubber - Method for determination of shore A hardness |