-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12409:2020Chất dẻo - Xác định mức độ phân rã của vật liệu chất dẻo dưới các điều kiện tạo compost mô phỏng trong phép thử phòng thí nghiệm Plastics - Determination of the degree of disintegration of plastic materials under simulated composting conditions in a laboratory-scale test |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1460:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử 80% monosodium glutamate. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1644:1975Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt Feeding stuffs fish meal. With low contain of salt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1775:1975Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử Tobacco seeds. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1649:1975Trâu bò giống. Phương pháp giám định Breed cows and buffaloes. Method of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1713:1975Động cơ ô tô - Con đội - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Valve tappet - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 1054:1986Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 1710:1975Động cơ ô tô - Trục cam - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Camshaft - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 1594:1974Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron Rubber. Determination of abarasion (acron) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 1719:1975Động cơ ô tô điezen - Bạc lót ổ trục khuỷu và ổ thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile diezel - Bearinges of crankshaft and big end half - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 1053:1986Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaves. Determination of fiber |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 1596:1974Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber - Method for determination of adhesion strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 1647:1975Rượu cam. Yêu cầu kỹ thuật Orange liquor. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 1580:1974Vở học sinh School copybooks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||