-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6818-1:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6426:2009Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7190-2:2002Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6824:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking device of motorcycles and mopeds – Requirements and test methords in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9348:2012Bê tông cốt thép. Kiểm tra khả năng cốt thép bị ăn mòn. Phương pháp điện thế Reinforced concrete. Determining corrosion activity of reinforcing steel. Potential method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1581:1974Phấn viết bảng Chalk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 768,000 đ |