Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

18021

TCVN 2730:1978

Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content

18022

TCVN 2735:1978

Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications

18023

TCVN 2741:1978

Thuốc trừ dịch hại Diazinon 10%

Pesticites 10% diazinon

18024

TCVN 2742:1978

Thuốc trừ dịch hại Furadan 3% dạng hạt

Pesticides 3% granules furadan 

18025

TCVN 2743:1978

Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng

Pesticides - Method for the determination residue over net

18026

TCVN 2744:1978

Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Pesticides. Method for determination of water content

18027

TCVN 2746:1978

Pin R20 - Phương pháp thử

Batteries R20 - Method of test

18028

TCVN 2748:1978

Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung

Classification of buiding - General principles

18029

TCVN 2749:1978

Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp

Rubber gaskets for the transformers

18030

TCVN 2750:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for machines and devices. Specifications

18031

TCVN 2751:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for the braking systems. Specifications

18032

TCVN 2752:1978

Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng

Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids

18033

TCVN 2753:1978

Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions

18034

TCVN 2754:1978

Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

18035

TCVN 2755:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

18036

TCVN 2756:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

18037

TCVN 2757:1978

Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

18038

TCVN 2758:1978

Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước

Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions

18039

TCVN 2759:1978

Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions

18040

TCVN 2760:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges, gauging members of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

Tổng số trang: 949