Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 187 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6560:1999Chất lượng không khí. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép Air quality. Emission standards for health care solid waste incinerators. Permissible limits |
162 |
TCVN 6561:1999An toàn bức xạ ion hoá tại các cơ sở X quang y tế Radiation protection for medical installations using X-ray machine |
163 |
TCVN 6562:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Đánh giá hàm lượng chất béo sữa Animal and vegetable fats and oils. Estimation of milk fat content |
164 |
TCVN 6563:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng vitamin E (Tocopherol) Animal and vegetable fats and oils. Determination of vitamine E (tocopherols) content |
165 |
TCVN 6564:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời Animal and vegetable fats and oils. Recommended international Code of Practice for Storage and transport of Edible Oils and Fats in bulk |
166 |
TCVN 6565:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng, khí thiên nhiên và ô tô lắp các động cơ đó. Yêu cầu liên quan đến chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas, natural gas engines an automobiles equipped with the engines. Requirements with regard to the emission of pollutants in type approval test |
167 |
TCVN 6566:1999Phương tiện giao thông đường bộ. ô tô lắp động cơ cháy do nén. Phương pháp đo khí thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Automobiles equipped with compression ignition engine. Measurement method of gaseous pollutants in type approval test |
168 |
TCVN 6567:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng và động cơ khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Phương pháp đo chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas and natural gas engines equipped for automobiles. Measurement method of emission of pollutants in type approval test |
169 |
TCVN 6568:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén và ô tô lắp động cơ cháy do nén. Phương pháp đo các chất gây ô nhiễm có thể nhìn thấy và công suất động cơ trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Compression ignition engines and automobiles equipped with a compression ignition engines. Measurement method of visible pollutants and engine power in type approval test |
170 |
TCVN 6569:1999Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí metan. Thuốc nổ amonit AH1. Yêu cầu kỹ thuật Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas. Amonit explosive AH1. Technical requirements |
171 |
TCVN 6571:1999Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S và 0,5 S) Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) |
172 |
TCVN 6572:1999Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) |
173 |
TCVN 6574:1999Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh có hoặc không có ngăn nhiệt độ thấp. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Refrigerators with or without low temperature compartment. Characteristics and test methods |
174 |
TCVN 6575:1999Máy giặt quần áo gia dụng. Phương pháp đo tính năng kỹ thuật Electric clothers washing machines for household use. Methods for measuring the performance |
175 |
TCVN 6576:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance |
176 |
TCVN 6577:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
177 |
TCVN 6581:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Yêu cầu kỹ thụât chung Corrosion - resistant steel cooking utensils. General technical requirements |
178 |
TCVN 6582:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods |
179 |
TCVN 6583:1999Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng nhôm lá. Yêu cầu kỹ thuật chung Sheet aluminium cooking utensils. General technical requirement |
180 |
TCVN ISO 8402:1999Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Vocabulary |