Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

17901

TCVN 2563:1978

Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình

Petrol engines. Carburettors. Type test methods

17902

TCVN 2564:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder bodies and crank shaft boxes. Specifications

17903

TCVN 2565:1978

Động cơ điezen. ống dẫn nhiên liệu cao áp. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel engines. Fuel high-pressure pipe lines. Technical requirements

17904

TCVN 2566:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Cylinder heads. Specification

17905

TCVN 2567:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Nửa trục bánh xe dẫn động. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractors and combines. Driving wheel half axles. Specifications

17906

TCVN 2568:1978

Máy kéo. Trục then hoa. Yêu cầu kỹ thuật

Tractors. Spline shafts. Specifications

17907

TCVN 2569:1978

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Oil radiators. Specifications

17908

TCVN 2570:1978

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Đĩa lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Valve spring plates. Specification

17909

TCVN 2572:1978

Biển báo an toàn về điện

Danger warning signs panels

17910

TCVN 2573:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung

Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements

17911

TCVN 2574:1978

Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp

Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods

17912

TCVN 2575:1978

Phanh ma sát. Đệm của phanh. Kích thước

Friction brake. Brake washer. Dimensions

17913

TCVN 2576:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng thép, đồng thau và đồng thanh, nhiệt độ làm việc Tn

Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel, brass and bronze fittings with working temperature Tn

17914

TCVN 2577:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng gang, nhiệt độ làm việc Tlv nhỏ hơn hoặc bằng 300oC. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron fittings with working temperature Tw

17915

TCVN 2578:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng gang. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flat valves. Basic dimensions

17916

TCVN 2579:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng đồng thau và đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flat valves. Basic dimensions

17917

TCVN 2580:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng thép đúc. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flap valves. Basic dimensions

17918

TCVN 2581:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt nối bích bằng gang xám. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged stop valves. Basic dimensions

17919

TCVN 2582:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

17920

TCVN 2583:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt nối bích bằng thép đúc. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged stop valves. Basic dimensions and technical requirements

Tổng số trang: 949