-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13589-9:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13589-12:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13589-5:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 5: Phương pháp nơtron Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 5: Notoron method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13589-1:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 1: Quy định chung Investigation, assessment and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 1: General regulations |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13589-8:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10041-1:2013Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Textiles. Test methods for nonwovens. Part 1: Determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9434:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Công tác trắc địa phục vụ địa vật lý Investigation, evaluation and exploration of minerals. Geodesy for geophysical surveys |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9419:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals. Gamma spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2730:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 3642:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng asen Tin ores - Mehtod for the determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |