Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.962 kết quả.

Searching result

1741

TCVN 13037:2020

Kết cấu gỗ – Gỗ ghép ngón – Các yêu cầu đối với sản xuất và chế tạo

Timber structures – Finger-jointed timber – Manufacturing and production requirements

1742

TCVN 6957:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Mô tô và xe máy hai bánh – Nhận biết các điều khiển, tín hiệu báo và thiết bị chỉ báo – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Two-Wheeled motorcycles and mopeds – Driver-operated controls including the identification of controls, tell-tales and indicators – Requirements in type approval

1743

TCVN 13201:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Cò khóa cửa và bộ hãm giữ cửa của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Vehicles with regard to door latches and door retention components – Requirements and test methods in type approval

1744

TCVN 13202:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phần nhô ra ngoài của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Vehicle external projections – Requirements and test methods in type approval

1745

TCVN 13203:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị làm sạch đèn chiếu sáng phía trước và xe cơ giới có thiết bị làm sạch đèn chiếu sáng phía trước – Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Headlamp cleaners and power-driven vehicles with regard to headlamp cleaners – Requirements in type approval

1746

TCVN 11206-4:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 4: Sản phẩm gỗ kỹ thuật

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 4: Engineered wood products

1747

TCVN 11206-6:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 6: Các kết cấu và tổ hợp lớn

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 6: Large components and assemblies

1748

TCVN 11684-2:2020

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 2: Các yêu cầu bổ sung

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 2: Additional requirements

1749

TCVN 11206-3:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 3: Gỗ ghép thanh bằng keo

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 3: Glued laminated timber

1750

TCVN 11684-3:2020

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 3: Sử dụng các loài gỗ thay thế trong thử nghiệm dán dính

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 3: Use of alternative species for bond tests

1751

TCVN 13074:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bacitracin-MD (BMD) trong thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh bằng phương pháp vi sinh

Animal feeding stuffs - Determination of bacitracin-MD (BMD) in complete feed by microbiological plate assay method

1752

TCVN 13075:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bithionol bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs - Determination of bithionol in feeds by spectrophotometric method

1753

TCVN 13076:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng diethyldstilbestrol bằng phương pháp quang phổ

Animal feeding stuffs - Determination of diethylstilbestrol in feeds by spectrophotometric method

1754

TCVN 13077:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột

Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides

1755

TCVN 12469-8:2020

Gà giống nội - Phân 8: Gà nhiều cựa

Indegious breeding chicken - Part 8: Nhieu cua chicken

1756

TCVN 13071-1:2020

Thức ăn chăn nuôi - Chất tạo màu - Phần 1: Xác định hàm lượng canthaxanthin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feed -Color additives - Part 1: Determination of Canthanxanthin content by high performance liquid chromatography

1757

TCVN 13072:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng colistin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of colistin content - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1758

TCVN 13073:2020

Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng cysteamin - Phương pháp sắc ký lỏng - phổ khối lượng hai lần

Animal feed - Determination of cysteamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method

1759

TCVN 13164:2020

Hướng dẫn xử lý mẫu để xác định thể tích, áp suất nổ và thử nghiệm không có lỗ thủng đối với bao cao su nam

Guidance on sample handling for determination of bursting volume and pressure, and testing for freedom from holes for male condom

1760

TCVN 13165:2020

Tấm ngăn phòng ngừa - Yêu cầu và phương pháp thử

Prophylactic dams - Requirements and test methods

Tổng số trang: 949