Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R8R6R1R5R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13565:2022
Năm ban hành 2022
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống vải địa kỹ thuật sử dụng cho kết cấu bảo vệ bờ trong công trình giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Geotextile tube used for coastal and riverine structures in transport – Specifications, construction and acceptance
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.080.70 - Vải địa (Geotextile)
|
Số trang
Page 37
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):444,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật về vật liệu, kết cấu thi công và nghiệm thu ống vải địa kỹ thuật sử dụng cho kết cấu bảo vệ bờ ven biển hoặc ven sông trong công trình giao thông như: Đê chắn sóng; kè bờ; đê bao; mỏ hàn; kè chỉnh trị; cầu tàu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4197, Đất xây dựng-Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm TCVN 4198, Đất xây dựng-Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm TCVN 5308, Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng TCVN 8220, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định độ dày danh định TCVN 9162, Công trình thủy lợi-Đường thi công-Yêu cầu thiết kế TCVN 9844, Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu TCVN 9901, Công trình thủy lợi-Yêu cầu thiết kế đê biển TCVN 11736, Công trình thủy lợi-Kết cấu bảo vệ bờ biển-Thiết kế, thi công và nghiệm thu TCVN 11820, Công trình cảng biển-Yêu cầu thiết kế AASHTO T 267, Determination of Organic Content in Soils by Loss on Ignition (Xác định hàm lượng hữu cơ mất khi nung) ASTM D2487, Standard Practice for Classification of Soils for Engineering Purposes (Unified Soil Classification System) (Tiêu chuẩn phân loại đất cho mục đích kỹ thuật) ASTM D4491, Standard Test Method for Water Permeability of Geotextile by Permittivity (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định khả năng thấm đứng của vải địa kỹ thuật bằng thiết bị Permittivity) ASTM D4533, Standard Test Method for Trapezoid Tearing Strength of Geotextiles (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định lực xé rách hình thang của vải địa kỹ thuật) ASTM D4595, Standard Test Method for Tensile Properties of Geotextiles by the Wide-Width Strip Method (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định độ bền kéo của vải địa kỹ thuật theo bề rộng của vải) ASTM D4751, Standard Test Methods for Determining Apparent Opening Size of a Geotextile (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định kích thước lỗ biểu kiến của vải địa kỹ thuật) ASTM D4884, Standard Test Method for Strength of Sewn or Bonded Seams of Geotextiles (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định cường độ đường may của vải Địa kỹ thuật) ASTM D6241, Standard Test Method for Static Puncture Strength of Geotextiles and Geotextile-Related Products Using a 50-mm Probe (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định lực kháng xuyên CBR sử dụng đầu mũi 50 mm của vải địa kỹ thuật và các sản phẩm liên quan) ASTM D7238, Standard Test Method for Effect of Exposure of Unreinforced Polyolefin Geomembrane Using Fluorescent UV Condensation Apparatus (Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn xác định độ hư hỏng của vải địa kỹ thuật không được bảo vệ dưới tác dụng của tia cực tím trong thiết bị chiếu UV) GT11, Installation of Geotextile Tubes used for Coastal and Riverine Structures (Thi công ống vải địa kỹ thuật dùng cho các cấu trúc ven sông và ven biển). |
Quyết định công bố
Decision number
2186/QĐ-BKHCN , Ngày 08-11-2022
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải - Bộ Giao thông Vận tải
|