Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

17241

TCVN 3585:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay

Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting

17242

TCVN 3586:1981

Máy khoan cần. Kích thước cơ bản

Radial drilling machines. Basic dimensions

17243

TCVN 3587:1981

Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững

Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity

17244

TCVN 3589:1981

Máy ép một khuỷu thân kín tác động đơn. Cách kiểm độ chính xác

Single acting close side single crank presses. Test method of accuracy

17245

TCVN 3592:1981

Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions

17246

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Woodworking lathers. Standards of accuracy

17247

TCVN 3594:1981

Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Shapers. Basic parameters and dimensions

17248

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

17249

TCVN 3596:1981

Máy mài gỗ băng phẳng. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking flat band grinding machines. Basic parameters and dimensions

17250

TCVN 3597:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions

17251

TCVN 3598:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững

Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity

17252

TCVN 3599:1981

Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác

Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad

17253

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions

17254

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

17255

TCVN 3602:1981

Thép tấm mỏng đen cán nóng

Thin hot-rolled black steel sheet

17256

TCVN 3603:1981

Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2

Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2

17257

TCVN 3604:1981

Bánh đai phẳng

Pulleys for flat transmission belts

17258

TCVN 3605:1981

Đai truyền phẳng bằng da

Synchronous flat leather belt drives

17259

TCVN 3607:1981

Ổ lăn. Rãnh trên vòng ngoài và vòng chặn đàn hồi. Kích thước

Rolling bearings. Outer ring glooves and spring locking rings. Dimensions

17260

TCVN 3608:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d

Studs with threaded length of metal end of 1d

Tổng số trang: 949