• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10593:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12515:2018

Thép dây - Kích thước và dung sai

Steel wire rod - Dimensions and tolerances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5220:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của các đường tâm so với mặt phẳng

Machine tools. Determination of parallelism of the axes to plane. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13317-1:2021

Thiết bị bảo vệ trong võ thuật ─ Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử

Protective equipment for martial arts ─ Part 1: General requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4358:1986

Ván lạng

Sawn veneers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ