Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 16741 |
TCVN 1769:1975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment |
| 16742 |
|
| 16743 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
| 16744 |
|
| 16745 |
|
| 16746 |
|
| 16747 |
|
| 16748 |
|
| 16749 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
| 16750 |
|
| 16751 |
|
| 16752 |
|
| 16753 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
| 16754 |
|
| 16755 |
|
| 16756 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
| 16757 |
|
| 16758 |
|
| 16759 |
|
| 16760 |
|
