Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16721 |
TCVN 1565:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16722 |
TCVN 1566:1985Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 400 mm - Basic dimensions |
16723 |
TCVN 1567:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16724 |
TCVN 1568:1985Nắp ổ lăn. Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
16725 |
TCVN 1569:1985Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 100 đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with fat grooves diameters from 110 till 400 mm - Basic dimensions |
16726 |
TCVN 1570:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
16727 |
TCVN 1571:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16728 |
TCVN 1572:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
16729 |
TCVN 1573:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16730 |
|
16731 |
|
16732 |
|
16733 |
|
16734 |
|
16735 |
TCVN 1587:1985Bộ truyền xích. Xích trục và xích kéo có độ bền thường Loed and hauling chains with normal strength |
16736 |
|
16737 |
|
16738 |
TCVN 1590:1985Bộ truyền xích. Xích con lăn và xích bạc lót Chain transmission. Roller and bush chains |
16739 |
TCVN 1650:1985Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions |
16740 |
|