-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10583-4:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 4: Sổ đăng ký của hồ sơ VTE Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 4: Register of VTE profiles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10583-1:2014Công nghệ thông tin - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký định danh đối tượng - Phần 1: Thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities- Part 1: General procedures and top arcs of the international object identifier tree |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||