-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7061-5:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 221:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Yêu cầu chung đối với bản vẽ chế tạo Technical drawings. General requirements for technical documents of production |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3786:1994Ống sành thoát nước và phụ tùng Ceramic sewers and fittings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4536:1988Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung Textiles. Determination of colour fastness. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4535:1988Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật Weights with masses up to 50 kg. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4562:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Waste water. Determination of nitrate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |