-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1750:1975Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ ẩm Textile materials - Method for determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5129:1990Máy cầm tay. Yêu cầu , mức rung Hand-holding machines. Vibration level requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6713:2013Chai chứa khí. An toàn trong thao tác Gas cylinders. Safe handling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4520:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||