Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

16501

TCVN 4221:1986

Đinh tán mũ chỏm cầu thấp

Globe-head rivets

16502

TCVN 4222:1986

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước

Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions

16503
16504

TCVN 4224:1986

Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Toothed lock washers. Structure and dimensions

16505

TCVN 4225:1986

Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions

16506

TCVN 4226:1986

Đệm hãm có cựa. Kết cấu và kích thước

Shake-proof washers with nose - Construction and dimensions

16507

TCVN 4227:1986

Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước

Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions

16508

TCVN 4228:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước

Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions

16509

TCVN 4229:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước

Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions

16510

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

16511

TCVN 4231:1986

Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối

Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions

16512

TCVN 4232:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước

Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions

16513

TCVN 4233:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa

Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions

16514

TCVN 4234:1986

Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác

Machine tools. Classification under accuracy classes

16515

TCVN 4235:1986

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung

Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements

16516

TCVN 4236:1986

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác

Machine tools. General requirements to accuracy tests

16517

TCVN 4237:1986

Máy cắt kim loại. Điều kiện kỹ thuật chung

Machine tools. Specifications

16518

TCVN 4238:1986

Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến

Machine tools. Speeds and feeds

16519

TCVN 4239:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions

16520

TCVN 4240:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions

Tổng số trang: 949