-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5512:1991Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4544:1988Tôm tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh shrimps. Classification for use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4885:1989Rau qủa. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Vegetables and fruits. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |