Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.986 kết quả.

Searching result

16481

TCVN 338:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật

Construction sand. Determination of mineral matters content

16482

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

16483

TCVN 340:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp

Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity

16484

TCVN 341:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm

Construction sand. Determination of moisture content

16485

TCVN 342:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn

Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus

16486

TCVN 343:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét

Construction sand. Determination of total clay and dust content

16487

TCVN 344:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét

Construction sand. Determination of clay content

16488

TCVN 345:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ

Construction sand. Determination of organic matter content

16489

TCVN 346:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit

Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents

16490

TCVN 378:1986

Rượu trắng. Phương pháp thử

Rice wine . Test methods

16491

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

16492

TCVN 4181:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness

16493

TCVN 4182:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt

Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load

16494

TCVN 4183:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín

Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity

16495

TCVN 4184:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật

Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects

16496

TCVN 4185:1986

Vải kèm để thử độ bền màu

The standard adjacent fabrics

16497

TCVN 4186:1986

Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật

Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics

16498

TCVN 4187:1986

Kẹo chuối xuất khẩu

Banana bonbon for export

16499
16500

Tổng số trang: 950