Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16401 |
|
16402 |
TCVN 178:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích Refractory materials. Determination of water absorption porosity and volumetric mass |
16403 |
TCVN 179:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ chịu lửa Refractory materials. Determination of fireproofness |
16404 |
|
16405 |
TCVN 181:1986Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages |
16406 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
16407 |
|
16408 |
|
16409 |
|
16410 |
|
16411 |
|
16412 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
16413 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
16414 |
|
16415 |
|
16416 |
|
16417 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
16418 |
|
16419 |
|
16420 |
|