Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.984 kết quả.
Searching result
16381 |
|
16382 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |
16383 |
|
16384 |
TCVN 161:1986Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
16385 |
TCVN 162:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions |
16386 |
|
16387 |
|
16388 |
TCVN 1664:1986Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis |
16389 |
TCVN 1665:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition |
16390 |
|
16391 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
16392 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
16393 |
TCVN 1669:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Iron ores. Determination of titanium dioxide content |
16394 |
TCVN 167:1986Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage |
16395 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
16396 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
16397 |
TCVN 1674:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content |
16398 |
TCVN 1675:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Determination of arsenic content |
16399 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |
16400 |
|