-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9693:2013Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4849:1989Đỗ tương. Yêu cầu kỹ thuật Soya-bean. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4137:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4836:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Meat and meat products. Determination of cloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |