• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6086:2010

Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5966:2009

Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Air quality. General aspects. Vocabulary

164,000 đ 164,000 đ Xóa
3

TCVN 8761-2:2020

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy hạt và lấy quả

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 2: Non -Timber forest tree for fruit and seed products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12374:2018

Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ thực vật có tái tổ hợp ADN

Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA plants

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 4830:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp đếm vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology. General guidance for enumeration of Staphylococcus aureus. Colony count technique

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 664,000 đ