Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1621

TCVN 13090:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa – Phương pháp ngọn lửa không khí-axetylen trực tiếp

Water quality — Determination of metals by flame atomic absorption spectrometry – Direct air-acetylene flame method

1622

TCVN 13091:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện

Water quality — Determination of metals by electrothermal atomic absorption spectrometric method

1623

TCVN 13095:2020

Chất lượng nước – Phương pháp lấy mẫu sinh vật nổi

Water quality — Method of plankton sample collection

1624

TCVN 13094:2020

Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp điện cực màng

Water quality — Determination of dissolved oxygen – Membrane-electrode method

1625

TCVN 13092:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Water quality — Determination of metals by inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP-MS) method

1626

TCVN 13096:2020

Chất lượng nước – Xác định ảnh hưởng độc hại của mẫu trầm tích và đất đến sinh trưởng, tăng trưởng và sinh sản của Caenorhabditis elegans (tuyến trùng)

Water quality – Determination of the toxic effect of sediment and soil samples on growth, fertility and reproduction of Caenorhabditis elegans (Nematoda)

1627

TCVN 13097:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với giáp xác chân chèo biển (Copepoda, Crustacea)

Water quality - Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea)

1628

TCVN 13099:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước biển Brachionus plicatilis

Water quality – Determination of the acute toxicity to the marine rotifer Brachionus plicatilis

1629

TCVN 13098:2020

Chất lượng nước – Hướng dẫn điều tra sinh học biển của các quần xã trên nền đáy cứng

Water quality – Guidance on marine biological surveys of hard-substrate communities

1630

TCVN 13100:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước ngọt Brachionus calyciflorus

Water quality – Determination of the acute toxicity to the freshwater rotifer Brachionus calyciflorus

1631

TCVN 10028:2020

Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính

Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method)

1632

TCVN 10026:2020

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

1633

TCVN 12429-2:2020

Thịt mát - Phần 2: Thịt trâu, bò

Chilled meat – Part 2: Buffalo meat, beef

1634

TCVN 6397-1:2020

Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt

Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation

1635

TCVN 6396-31:2020

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chuyên dùng chở hàng – Phần 31: Thang máy chở hàng có thể tiếp cận

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of goods only – Part 31: Accessible goods only lifts

1636

TCVN 6396-21:2020

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building

1637

TCVN 13066-5:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 5: Thanh vuông, hình sáu cạnh và dây - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 5: Drawn square and hexagonal bars and wires - Tolerances on form and dimensions

1638

TCVN 13066-6:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 6: Ống tròn kéo - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 6: Drawn round tubes - Tolerances on form and dimensions

1639

TCVN 13066-2:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 2: Mechanical properties

1640

TCVN 13066-3:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 3: Thanh và dây tròn - Dung sai hình dạng và kích thước (Dung sai đối xứng cộng trừ trên đường kính)

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 3: Drawn round bars and wires - Tolerances on form and dimensions (symmetric plus and minus tolerances on diameter)

Tổng số trang: 827