-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12466-5:2022Vịt giống hướng thịt – Phần 5: Vịt Hòa Lan Meat breeding duck – Part 5: Hoa Lan duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13513:2022Mặt sân thể thao – Mặt sân thể thao đa năng trong nhà – Các yêu cầu Surfaces for sports areas – Indoor surfaces for multi-sports use – Specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1768:1975Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Secondary ferrous metals. Classification and specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13542:2022Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |