Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 16321 |
TCVN 2051:1977Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản Caps for light sources. Types and basic dimensions |
| 16322 |
|
| 16323 |
TCVN 2055:1977Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements |
| 16324 |
TCVN 2056:1977Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions |
| 16325 |
TCVN 2057:1977Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Hot-rolled structural steel thick plats and wide flats specification |
| 16326 |
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions |
| 16327 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
| 16328 |
|
| 16329 |
|
| 16330 |
|
| 16331 |
|
| 16332 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
| 16333 |
|
| 16334 |
|
| 16335 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
| 16336 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
| 16337 |
|
| 16338 |
|
| 16339 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
| 16340 |
|
