-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10843:2015Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7762:2007Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm tra trước, trong và sau khi nạp Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquified petroleum gas (LPG). Procedures for checking before, during and after filling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2662:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Drinking water. Determination of ammonia content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |