Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16001 |
|
16002 |
|
16003 |
|
16004 |
|
16005 |
|
16006 |
TCVN 5010:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps |
16007 |
TCVN 5011:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing |
16008 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
16009 |
|
16010 |
|
16011 |
|
16012 |
TCVN 5016:1989Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements |
16013 |
|
16014 |
TCVN 5018:1989Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods |
16015 |
|
16016 |
TCVN 5020:1989Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage |
16017 |
TCVN 5021:1989Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions |
16018 |
TCVN 5022:1989Cơ cấu nối anten và nối đất dùng cho thiết bị vô tuyến điện tử dân dụng. Kích thước cơ bản Aerial connectors for domestic radio apparatures. Basic dimensions |
16019 |
TCVN 5023:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom Protection against corrosion. Electroplated coating of nickel-chromium and copper-nickel-chromium |
16020 |
TCVN 5024:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken và đồng-niken Protection against corrosion. Electroplated coating of nickel and copper-nickel |