Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

15981

TCVN 4807:1989

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

15982

TCVN 4808:1989

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật

Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects

15983

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

15984

TCVN 4810:1989

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu)

Wood. Methods of physical and mechanical testing. Terms and definitions

15985

TCVN 4811:1989

Ván dăm. Thuật ngữ và định nghĩa

Particle boards. Terms and definitions

15986

TCVN 4812:1989

Ván sợi. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu)

Fibre building boards. Terms and definitions

15987

TCVN 4813:1989

Mực tươi. Xếp loại theo giá trị sử dụng

Fresh squids and cuttles. Classification for use

15988

TCVN 4814:1989

Máy điện quay. Mức ồn cho phép

Rotary electric machines. Noise levels

15989

TCVN 4815:1989

Máy điện quay. Xác định mức ồn

Rotary electric machines. Determination of noise level

15990

TCVN 4816:1989

Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính

Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters

15991

TCVN 4817:1989

Máy điện quay. Sự phối hợp chiều cao tâm trục, đường kính. Vành trượt và kích thước chổi than

Rotary electric machines. Combination of shaff heights, diameters. Slip ring and dimensions of carbon brushes

15992

TCVN 4818:1989

Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày

Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses

15993

TCVN 4819:1989

Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods

15994

TCVN 4820:1989

Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước

Brush holders for electric machines. Windows. Sizes

15995

TCVN 4821:1989

Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao

Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions

15996

TCVN 4822:1989

Chổi than máy điện. Kích thước

Brushes for electric machines. Sizes

15997

TCVN 4823:1989

Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Brushes or electric machines. General requirements

15998

TCVN 4824:1989

Chổi than máy điện. Phương pháp thử

Brushes for electric machines. Test methods

15999

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

16000

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

Tổng số trang: 957