Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 11482-2:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method |
142 |
TCVN 11482-1:2016Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn) Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method) |
143 |
TCVN 11382:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality |
144 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
145 |
TCVN 11582:2016Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa Essential oils – Nomenclature |
146 |
TCVN 8273-3:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms |
147 |
TCVN 8273-2:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear |
148 |
TCVN 8244-4:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling |
149 |
TCVN 8244-3:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments |
150 |
TCVN 7829:2016Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency |
151 |
TCVN 7828:2016Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông – Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency |
152 |
|
153 |
TCVN 10682:2015Phân bón. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp Kjeldahl. 12 Fertilizers - Determination of nitrate content by Kjeldahl method |
154 |
TCVN 10782:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Giai đoạn sản xuất ban đầu. Kỹ thuật lấy mẫu. 25 Microbiology of food and animal feed - Primary production stage - Sampling techniques |
155 |
TCVN 10820:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10 urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter |
156 |
|
157 |
TCVN 10822:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials |
158 |
TCVN 10823:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials |
159 |
TCVN 10824:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử đối với lớp phủ gốm. Xác định ứng suất phá hủy. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Methods of test for ceramic coatings -- Determination of fracture strain |
160 |
TCVN 10825:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm bằng phương pháp nhiễu xạ laze. 10 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method |