Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 219 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5712:1993

Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin

Information technology. Vietnamese 8 bit standard coded character set for information interchange

142

TCVN 5713:1993

Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường

General basic school. Class-rooms. Requirements of school hygiene

143

TCVN 5714:1993

Chè. Phương pháp xác định chất xơ

Tea. Determination of crude content

144

TCVN 5715:1993

Gạo. Phương pháp xác định nhiệt độ hóa hồ qua độ thuỷ phân kiềm

Rice. Determination of gelatinization temperature by alkali digestibility

145

TCVN 5716:1993

Gạo. Phương pháp xác định hàm lượng amyloza

Rice. Determination of amyloza content

146
147

TCVN 5718:1993

Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước

Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness

148

TCVN 5719:1993

Axit sunfuric kỹ thuật

Sulfuric acid technical

149

TCVN 5720:1993

Bột giặt tổng hợp

Synthetical washing powders

150

TCVN 5721:1993

Săm và lốp xe máy

Motorcycle tyres and tubes

151

TCVN 5722:1993

Phương tiện đo độ cứng Rôcven A,B,C - Sơ đồ kiểm định

Measuring means of Rockwell A,B,C hardness - Hardness Verification schedules

152

TCVN 5723:1993

Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electric capacity. Verification schedules

153

TCVN 5724:1993

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu

Concrete and reinforced concrete structures. Minimum technical conditions for execution and acceptance

154

TCVN 5725:1993

Dầu thực vật. Phương pháp chuẩn bị mẫu

Vegetable oil. Preparation of test sample

155

TCVN 5726:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh

Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression

156

TCVN 5727:1993

Phương tiện đo độ cứng Brinen. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of Brinell hardness. Verification schedule

157

TCVN 5728:1993

Phương tiện đo độ cứng Vicke. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of Vicker hardness. Verification schedules

158

TCVN 5729:1993

Đường ô tô cao tốc. Tiêu chuẩn thiết kế

High-way. Design standard

159

TCVN 5730:1993

Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật

Alkyd paints. Technical requirements

160

TCVN 5731:1993

Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid

Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method

Tổng số trang: 11