-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10405:2020Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế Mangrove belt against wave - Survey and design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7555:2005Công te nơ vận chuyển. Từ vựng Freight containers. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5713:1993Phòng học trường phổ thông cơ sở. Yêu cầu vệ sinh học đường General basic school. Class-rooms. Requirements of school hygiene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |