-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12796-1:2019Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 1: Hướng dẫn cách tiếp cận Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 1: Guidelines for the approach |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11306:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit. Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7998-2:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7310:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4450:1987Căn hộ ở. Tiêu chuẩn thiết kế Apartments. Design standard |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8233:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5721:1993Săm và lốp xe máy Motorcycle tyres and tubes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |