Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 159 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 10131-2:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content |
142 |
TCVN 10131-1:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content |
143 |
TCVN 9131:2011Thức ăn chăn nuôi. Định tính zearalenone Animal feeding stuffs. Qualitative determination of zearalenone |
144 |
TCVN 8131:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Shigella Spp Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Shigella spp. |
145 |
|
146 |
TCVN 6131-1:1996Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment |
147 |
|
148 |
TCVN 4131:1985Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa |
149 |
TCVN 3131:1979Bồ đề. Điều kiện đất đai và khí hậu để trồng rừng bồ đề Styrax tonkinensis - Soil and climate conditions for styrax tonkinensis forest planting |
150 |
TCVN 1310:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped swept crosses. Types |
151 |
TCVN 1311:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types |
152 |
TCVN 1312:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Space crosses. Types |
153 |
TCVN 1313:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped space crosses. Types |
154 |
TCVN 1314:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types |
155 |
TCVN 1315:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types |
156 |
TCVN 1316:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types |
157 |
TCVN 1317:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren ngoài. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread union nuts. Types |
158 |
TCVN 1318:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types |
159 |
TCVN 1319:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types |