• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4777:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp phân tích rây và phân tích sàng xác định thành phần độ hạt

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Method of sieve and sedimentary analysis for determination of particle size

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 27014:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản trị an toàn thông tin

Information technology — Security techniques — Governance of information security

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1555:1974

Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh

Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4798:1989

Khớp nối trục cơ học. Mô men xoắn danh nghĩa

Mechanical shaff clutches. Nominal torsional moments

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1316:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 1311:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ