-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1308:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped crosses. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1314:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1307:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped crosses. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1316:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1311:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||