• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1308:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped crosses. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1307:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped crosses. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1449:1973

Phong bì thư

Correspondence envelopes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1324:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc có ren ngoài để lắp đai ốc lồng

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows for fitting union nuts. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1320:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Plugs. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1310:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped swept crosses. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 9057-1:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 1319:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 1317:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren ngoài. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread union nuts. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1316:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 1313:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped space crosses. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 9056:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện-hybrid. Hướng dẫn về đo độ cân bằng điện tích.

Hybrid-electric road vehicles. Guidelines for charge balance measurement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1312:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Space crosses. Types

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ