Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
15761 |
TCVN 2665:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content |
15762 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
15763 |
TCVN 2667:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Drinking water. Determination of zinc content |
15764 |
TCVN 2668:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Drinking water. Determination of manganese content |
15765 |
TCVN 2669:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Drinking water. Determination of total iron content |
15766 |
TCVN 2670:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen Drinking water. Determination of selenium content |
15767 |
TCVN 2671:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ Drinking water. Determination of the organic substances content |
15768 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
15769 |
TCVN 2673:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do Drinking water. Determination of free chlorine content |
15770 |
TCVN 2674:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content |
15771 |
TCVN 2675:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen Drinking water. Determination of the molybdenum content |
15772 |
TCVN 2676:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample |
15773 |
TCVN 2677:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc Drinking water. Determination of silver content |
15774 |
TCVN 2678:1978Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness |
15775 |
TCVN 2679:1978Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling |
15776 |
TCVN 2680:1978Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật Drinking water. Determination of micro-organisms |
15777 |
|
15778 |
TCVN 2684:1978Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance |
15779 |
TCVN 2685:1978Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content |
15780 |
TCVN 2686:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content |