Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 15581 |
TCVN 2955:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions |
| 15582 |
TCVN 2956:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions |
| 15583 |
TCVN 2957:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows B-B. Basic dimensions |
| 15584 |
TCVN 2958:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-E. Basic dimensions |
| 15585 |
TCVN 2959:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions |
| 15586 |
TCVN 2960:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows B-B. Basic dimensions |
| 15587 |
TCVN 2961:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-E. Basic dimensions |
| 15588 |
TCVN 2962:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows E-U. Basic dimensions |
| 15589 |
TCVN 2963:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows B-B. Basic dimensions |
| 15590 |
TCVN 2964:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-E. Basic dimensions |
| 15591 |
TCVN 2965:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-U. Basic dimensions |
| 15592 |
TCVN 2966:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions |
| 15593 |
TCVN 2967:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions |
| 15594 |
TCVN 2968:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions |
| 15595 |
TCVN 2969:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions |
| 15596 |
TCVN 2970:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions |
| 15597 |
TCVN 2971:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions |
| 15598 |
TCVN 2972:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions |
| 15599 |
TCVN 2973:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions |
| 15600 |
TCVN 2974:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions |
