• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11156-3:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method

184,000 đ 184,000 đ Xóa
2

TCVN 11155-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5269:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza

Honey. Determination of sucrose content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5225:1990

Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cấp hạt

Coke (nominal top size greater than 20mm). Size analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2955:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 484,000 đ