• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4816:1989

Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính

Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4868:1989

Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho

Vulcanized rubber. Guide to storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2966:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 311:1989

Gang thép. Phương pháp xác định nhôm

Steel and Cast iron. Determination of aluminium content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4882:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4969:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng DA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts DA form. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4881:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về cách pha chế các dung dịch pha loãng để kiểm nghiệm vi sinh vật

Microbiology. General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4812:1989

Ván sợi. Thuật ngữ và định nghĩa (phần đầu)

Fibre building boards. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4725:1989

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy

Metal cutting machines. General safety requirements on structures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 4854:1989

Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali

Mineral fertilizers. Determination of potassium content

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 2361:1989

Gang đúc. Yêu cầu kỹ thuật

oundry pig iron. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 4959:1989

Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý

Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 2971:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 2970:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 2967:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,150,000 đ