-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6939:2007Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2987:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2966:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |