-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4816:1989Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4868:1989Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho Vulcanized rubber. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2966:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |