-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2959:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4786:1989Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10709:2015Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitate. 19 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10689:2015Hệ thống quản lý cáp - Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10711:2015Dầu, mỡ thực vật. Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen. 12 Vegetable fats and oils - Determination of toluene insoluble matter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2960:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 30o elbows B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |